| (Kèm theo Công văn số /ĐHĐN-TCCB ngày /4/2020 của Giám đốc ĐHĐN) |
| Số TT |
DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
Số lượng người làm việc, HĐ 68 có mặt đến 31/3/2020 |
Xác định số lượng người làm việc, HĐ 68 cần thiết đến 31/12/2020 |
| 1 |
2 |
3 |
4 |
| I |
Tên vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành |
16 |
18 |
| 1 |
Vị trí cấp trưởng đvtt và trực thuộc đơn vị |
|
|
| 1.1 |
Giám đốc Phân hiệu |
1 |
1 |
| 2 |
Vị trí cấp phó của người đứng đầu đvtt và trực thuộc đơn vị |
|
|
| 2.1 |
Phó Giám đốc Phân hiệu |
1 |
1 |
| II |
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp |
|
|
| 3 |
Vị trí cấp trưởng bộ phận cấu thành đơn vị thuộc và trực thuộc đơn vị |
2 |
9 |
| 3.1 |
Trưởng phòng Phòng HC-TH |
1 |
1 |
| 3.2 |
Trưởng phòng Phòng Đào tạo |
0 |
1 |
| 3.3 |
Trưởng phòng Phòng KH-HTQT |
0 |
1 |
| 3.4 |
Trưởng phòng Phòng KH-TC |
0 |
1 |
| 3.5 |
Trưởng phòng Phòng CT HSSV |
0 |
1 |
| 3.6 |
Tổ trưởng Tổ Thư viện |
1 |
1 |
| 3.7 |
Trưởng khoa Khoa Kinh tế |
0 |
1 |
| 3.8 |
Trưởng khoa Khoa KT-NN |
0 |
1 |
| 3.9 |
Trưởng khoa Khoa SP&DBĐH |
0 |
1 |
| 4 |
Vị trí cấp phó bộ phận cấu thành đơn vị thuộc và trực thuộc đơn vị |
7 |
2 |
| 4.1 |
Phó phòng Phòng HC-TH |
1 |
1 |
| 4.2 |
Phó phòng Phòng Đào tạo |
1 |
1 |
| 4.3 |
Phó phòng Phòng KH-HTQT |
1 |
0 |
| 4.4 |
Phó phòng Phòng KH-TC |
1 |
0 |
| 4.5 |
Phó phòng Phòng CT HSSV |
1 |
0 |
| 4.6 |
Thư viện |
|
|
| 4.7 |
Phó khoa (PGĐ kiêm) Khoa Kinh tế |
0 |
0 |
| 4.8 |
Phó khoa Khoa KT-NN |
1 |
0 |
| 4.9 |
Phó khoa Khoa SP&DBĐH |
1 |
0 |
| 5 |
Vị trí tổ trưởng bộ môn thuộc khoa |
5 |
5 |
| 5.1 |
Khoa kinh tế:
- TT tổ Kinh tế-QL
- TT tổ Kế toán-TC |
2 |
2 |
| 5.2 |
Khoa Kỹ thuật – Nông nghiệp:
- TT tổ Kỹ thuật
- TT tổ Nông nghiệp |
2 |
2 |
| 5.3 |
Khoa Sư phạm và dự bị đại học:
- TT tổ Luật và cơ bản (phó khoa kiêm nhiệm)
- TT tổ Anh văn |
1 |
1 |
| III |
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp |
44 |
47 |
| 1 |
Vị trí việc làm tại khoa Kinh tế |
22 |
23 |
| 2 |
Vị trí việc làm tại khoa Kỹ thuật – Nông nghiệp |
8 |
9 |
| 3 |
Vị trí việc làm tại khoa Sư phạm –Dự bị đại học |
10 |
11 |
| 4 |
Vị trí việc làm tại phòng HC-TH |
|
|
| 4.1 |
GV kiêm công tác truyền thông |
1 |
1 |
| 4.2 |
Kỹ sư kiêm công tác Hành chính |
1 |
1 |
| 5 |
Vị trí việc làm tại phòng Đào tạo |
|
|
| 5.1 |
GV kiêm công tác tuyển sinh |
1 |
1 |
| 6 |
Vị trí việc làm tại phòng KH-HTQT |
|
|
| 6.1 |
GV kiêm công tác khởi nghiệp |
1 |
1 |
| III. |
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ |
33 |
35 |
| 1 |
Vị trí việc làm tại phòng HC -TH |
17 |
18 |
| 2 |
Vị trí việc làm tại phòng Đào tạo |
6 |
6 |
| 3 |
Vị trí việc làm tại phòng KH và HTQT |
0 |
1 |
| 4 |
Vị trí việc làm tại phòng KH _TC |
3 |
3 |
| 5 |
Vị trí việc làm tại phòng CTHSSV |
2 |
2 |
| 6 |
Vị trí việc làm tại Thư viện |
2 |
2 |
| 7 |
Vị trí việc làm tại khoa KT (giáo vụ) |
1 |
1 |
| 8 |
Vị trí việc làm tại khoa KTNN(giáo vụ) |
1 |
1 |
| 9 |
Vị trí việc làm tại khoa SP DBBĐH |
1 |
1 |
| |
Tổng cộng: |
93 |
100 |