| STT |
Tên quy trình |
Ghi chú |
| |
TUYỂN SINH |
|
| 1 |
Xây dựng kế hoạch tuyển sinh VLVH tại các đơn vị thuộc/trực thuộc và đơn vị liên kết |
QT-TS3 |
| 2 |
Tiếp nhận hồ sơ tuyển sinh hệ VLVH và đào tạo liên thông |
QT-TS5 |
| 3 |
Ban hành quyết định tiếp nhận lưu học sinh nước ngoài vào học tại các CSGDĐHTV |
QT-TS7 |
| 4 |
Quy trình công nhận thí sinh trúng tuyển vào chương trình 2 |
QT-TS8 |
| |
QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
| 1 |
Quy trình xét chuyển cơ sở đào tạo, chuyển nơi học, chuyển ngành và chuyển hình thức đào tạo |
QT-DT5 |
| 2 |
Quy trình xây dựng, thẩm đinh, ban hành Chương trình đào tạo |
|
| 3 |
Quy trình thực hiện mở ngành trình độ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ |
|
| |
XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
|
| 1 |
Danh mục hồ sơ xét và công nhận tốt nghiệp |
|
| |
VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ |
|
| 1 |
Cấp phát phôi văn bằng, chứng chỉ |
QT-VB1 |
| |
KHÁC |
|
| 1 |
Quy trình xây dựng kế hoạch năm học cho toàn ĐHĐN |
QT-K1 |
| 2 |
Quy trình báo cáo thống kê |
QT-K2 |