LIÊN KẾT KHÁC

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

(Cập nhật đến ngày 20/11/2025)

TT

Tên chương trình đào tạo

Đơn vị

Tổ chức đánh giá nước ngoài

Tổ chức đánh giá trong nước

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá

Giấy chứng nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

Chứng nhận

129 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh ĐHNN   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
128 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu (Thạc sĩ) ĐHNN   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
127 Văn học ĐHSP   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
126 Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học ĐHSP   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
125 Sư phạm Lịch sử - Địa lý ĐHSP   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
124 Sư phạm Khoa học tự nhiên ĐHSP   VNU-CEA 2025 Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận    
123 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
122 Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
121 Công nghệ vật liệu ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
120 Công nghệ Kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
119 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
118 Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
117 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
116 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) ĐHSPKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
115 Dược học TYD   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
114 Răng - Hàm - Mặt TYD   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
113 Giáo dục Tiểu học PHKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
112 Quản trị kinh doanh PHKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
111 Công nghệ thông tin PHKT   VNU-CEA 2025 Đạt 17/11/2025 17/11/2030 Xem tại đây
110 Y khoa TYD   VNU-CEA 2025 Đạt 30/5/2025 30/5/2030 Xem tại đây
109 Điều dưỡng TYD   VNU-CEA 2025 Đạt 30/5/2025 30/5/2030 Xem tại đây
108 Thương mại điện tử ĐHKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/3/2025 24/3/2030 Xem tại đây
107 Thống kê kinh tế ĐHKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/3/2025 24/3/2030 Xem tại đây
106 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐHKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/3/2025 24/3/2030 Xem tại đây
105 Luật ĐHKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/3/2025 24/3/2030 Xem tại đây
104
Thạc sĩ Tâm lý học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2024
Đạt
24/01/2025
24/01/2030
103
Cử nhân Giáo dục công dân
ĐHSP
 
VNU-CEA
2024
Đạt
24/01/2025
24/01/2030
102
Cử nhân Văn hóa học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2024
Đạt
24/01/2025
24/01/2030
101
Cử nhân Quản lý tài nguyên môi trường
ĐHSP   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
100 Kỹ thuật thực phẩm ĐHSPKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
99 Công nghệ thông tin ĐHSPKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
98 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐHSPKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
97 Công nghệ kỹ thuật xây dựng ĐHSPKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
96 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐHSPKT   VNU-CEA 2024 Đạt 24/01/2025 24/01/2030 Xem tại đây
95
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
ĐHSPKT
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
94
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
ĐHSPKT
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
93
Toán Giải tích (Thạc sĩ)
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
92
 Giáo dục học Tiểu học (Thạc sĩ)
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
91
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý (Thạc sĩ)
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
90
Sư phạm Tin học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
89
Cử nhân Địa lý học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
88
Cử nhân Hóa học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
87
Cử nhân Báo chí
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
86
Cử nhân Việt Nam học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
85
Sư phạm Sinh học
ĐHSP
 
VNU-CEA
2023
Đạt
08/4/2024
08/4/2029
84
Kinh tế
ĐHKT
AUN-QA
 
 
2023
Đạt
09/12/23
08/12/28
83
Hệ thống thông tin quản lý
ĐHKT
AUN-QA
 
2023
Đạt
09/12/23
08/12/28
82
Kinh doanh thương mại
ĐHKT
AUN-QA
 
2023
Đạt
 
09/12/23
08/12/28
81
Quản trị nhân lực
ĐHKT
AUN-QA
 
2023
Đạt
09/12/23
08/12/28
80
Quản lý nhà nước
ĐHKT
 
VNU-CEA
2023
Đạt
16/11/23
16/11/28
79
Luật kinh tế
ĐHKT
 
VNU-CEA
2023
Đạt
16/11/23
16/11/28
78
Công nghệ thông tin
ĐH CNTT&TT VH
 
VNU-CEA
2023
Đạt
16/11/23
16/11/28
77
Công nghệ kỹ thuật máy tính
ĐH CNTT&TT VH
 
VNU-CEA
2023
Đạt
16/11/23
16/11/28
76
Quản trị kinh doanh
ĐH CNTT&TT VH
 
VNU-CEA
2023
Đạt
           16/11/23
 16/11/28
75
Quốc tế học  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
74
Ngôn ngữ Trung Quốc  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
73
Ngôn ngữ Hàn Quốc  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
72
Ngôn ngữ Nga
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
71
Tiếng Anh thương mại  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
70
Tiếng Anh  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
69
Ngôn ngữ Nhật  (CLC)
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
68
Sư phạm tiếng Trung Quốc
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
67
Sư phạm tiếng Pháp
ĐHNN
 
VNU-CEA
2023
Đạt
07/9/23
07/9/28
66
Công nghệ sinh học
ĐHBK
AUN-QA
 
2023
Đạt
15/7/23
14/7/28
65
Kỹ thuật hóa học
ĐHBK
AUN-QA
 
2023
Đạt
15/7/23
14/7/28
64
Kỹ thuật môi trường
ĐHBK
AUN-QA
 
2023
Đạt
15/7/23
14/7/28
63
Kỹ thuật nhiệt
ĐHBK
AUN-QA
 
2023
Đạt
15/7/23
14/7/28
62
Quản lý tài nguyên và Môi trường
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
61
Quản lý xây dựng (Thạc sĩ)
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
60
Kinh tế xây dựng
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
59
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (Thạc sĩ)
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
22/9/23
30/9/29
58
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
22/9/23
30/9/29
57
Công nghệ kỹ thuật VLXD
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
22/9/23
30/9/29
56
Công nghệ thông tin CLC (Ngoại ngữ Nhật)
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
55
Khoa học máy tính (Thạc sĩ)
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
54
Công nghệ thông tin 
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
53
Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ)
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
52
Kỹ thuật Điện
ĐHBK
ASIIN
 
2023
Đạt
08/12/23
30/9/29
51
Khoa học Y sinh
VNUK
 
VU-CEA
2023
Đạt
30/10/23
30/10/28
50
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
VNUK
 
VU-CEA
2023
Đạt
30/10/23
30/10/28
49
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
VNUK
 
VU-CEA
2023
Đạt
30/10/23
30/10/28
48
Ngôn ngữ Pháp
ĐHNN
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
47
Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐHNN
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
46
Ngôn ngữ Nhật
ĐHNN
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
45
Ngôn ngữ Hàn Quốc
ĐHNN
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
44
Công tác xã hội
ĐHSP
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
43
Giáo dục Mầm non
ĐHSP
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
42
Sư phạm Âm nhạc
ĐHSP
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
41
Sư phạm Địa lý
ĐHSP
 
VNU-CEA
2022
Đạt
16/03/23
16/03/28
40
Sư phạm Hóa học
ĐHSP
AUN-QA
 
2022
Đạt
04/12/22
03/12/27
39
Sư phạm Ngữ văn
ĐHSP
AUN-QA
 
2022
Đạt
04/12/22
03/12/27
38
Sư phạm Toán học
ĐHSP
AUN-QA
 
2022
Đạt
04/12/22
03/12/27
37
Đông phương học
ĐHNN
AUN-QA
 
2022
Đạt
04/12/22
03/12/27
36
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí-chuyên ngành SX tự động
ĐHBK
CTI-ENAEE
 
2022
Đạt
01/09/22
31/08/28
35
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật điện-chuyên ngành Tin học công nghiệp
ĐHBK
CTI-ENAEE
 
2022
Đạt
01/09/22
31/08/28
34
CLC PFIEV ngành Công nghệ thông tin-chuyên ngành Công nghệ phần mềm
ĐHBK
CTI-ENAEE
 
2022
Đạt
01/09/22
31/08/28
33
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử - Viễn thông
ĐHBK
AUN-QA
 
2022
Đạt
13/06/22
12/06/27
32
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng và IoT
ĐHBK
AUN-QA
 
2022
Đạt
13/06/22
12/06/27
31
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
ĐHBK
AUN-QA
 
2022
Đạt
13/06/22
12/06/27
30
Quản lý công nghiệp
ĐHBK
AUN-QA
 
2022
Đạt
13/06/22
12/06/27
29
Giáo dục Chính trị
ĐHSP
 
VU-CEA
2022
Đạt
24/04/22
24/04/27
28
Giáo dục Tiểu học
ĐHSP
 
VU-CEA
2022
Đạt
24/04/22
24/04/27
27
Sư phạm Lịch sử
ĐHSP
 
VU-CEA
2022
Đạt
24/04/22
24/04/27
26
Ngân hàng
ĐHKT
AUN-QA
 
2021
Đạt
27/09/21
26/09/26
25
Tài chính doanh nghiệp
ĐHKT
AUN-QA
 
2021
Đạt
27/09/21
26/09/26
24
Quản trị khách sạn
ĐHKT
AUN-QA
 
2021
Đạt
27/09/21
26/09/26
23
Sư phạm tiếng Anh
ĐHNN
AUN-QA
 
2021
Đạt
27/09/21
26/09/26
22
Tâm lý học
ĐHSP
 
VU-CEA
2021
Đạt
26/05/21
26/05/26
21
Công nghệ Sinh học
ĐHSP
 
VU-CEA
2021
Đạt
26/05/21
26/05/26
20
Công nghệ thông tin
ĐHSP
 
VU-CEA
2021
Đạt
26/05/21
26/05/26
19
Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí Động lực
ĐHBK
AUN-QA
 
2020
Đạt
30/11/20
29/11/25
18
Kỹ thuật Cơ điện tử
ĐHBK
AUN-QA
 
2020
Đạt
30/11/20
29/11/25
17
Kỹ thuật Công trình Xây dựng
ĐHBK
AUN-QA
 
2020
Đạt
30/11/20
29/11/25
16
Công nghệ thực phẩm
ĐHBK
AUN-QA
 
2020
Đạt
30/11/20
29/11/25
15
Sư phạm Vật lý
ĐHSP
AUN-QA
 
2018
Đạt
20/12/19
19/12/24
14
Kiểm toán
ĐHKT
AUN-QA
 
2019
Đạt
10/11/19
09/11/24
13
Kinh doanh quốc tế
ĐHKT
AUN-QA
 
2019
Đạt
10/11/19
09/11/24
12
Marketing
ĐHKT
AUN-QA
 
2019
Đạt
10/11/19
09/11/24
11
Ngôn ngữ Anh
ĐHNN
AUN-QA
 
2019
Đạt
10/11/19
09/11/24
10
Quản trị kinh doanh
ĐHKT
AUN-QA
 
2019
Đạt
20/03/19
19/03/24
9
Kế toán
ĐHKT
AUN-QA
 
2019
Đạt
20/03/19
19/03/24
8
Quốc tế học
ĐHNN
AUN-QA
 
2019
Đạt
20/03/19
19/03/24
7
Kiến trúc
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
11/11/18
10/11/23
6
Kinh tế xây dựng
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
11/11/18
10/11/23
5
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
11/11/18
10/11/23
4
Công nghệ thông tin
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
05/05/18
04/05/23
3
Kỹ thuật Điện – Điện tử
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
05/05/18
04/05/23
2
Kỹ thuật Dầu khí
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
05/05/18
04/05/23
1
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
ĐHBK
AUN-QA
 
2018
Đạt
05/05/18
04/05/23

 

* Ghi chú

STT

Chữ viết tắt

Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục

1

ASIIN

Accreditation Agency for Study Programs in Engineering, Informatics, Natural Sciences and Mathematics (Tổ chức kiểm định các chương trình đào tạo về Kỹ thuật, Thông tin, Khoa học tự nhiên và Toán học trong hệ thống của Hiệp hội kiểm định chất lượng đại học châu Âu (ENQA)) https://www.asiin.de/en/

2

AUN-QA

ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/

3

CTI

Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/

4

VNU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội

5

VU-CEA

Trung tâm KĐCLGD Trường Đại học Vinh

 
Print
16582 Rate this article:
.1