|
TT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Đơn vị
|
Tổ chức đánh giá nước ngoài
|
Tổ chức đánh giá trong nước
|
Thời điểm đánh giá ngoài
|
Kết quả đánh giá
|
Giấy chứng nhận
|
|
Ngày cấp
|
Giá trị đến
|
Chứng nhận
|
| 129 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 128 |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu (Thạc sĩ) |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 127 |
Văn học |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 126 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 125 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 124 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
Đang chờ Giấy chứng nhận |
|
|
| 123 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 122 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 121 |
Công nghệ vật liệu |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 120 |
Công nghệ Kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 119 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 118 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 117 |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 116 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 115 |
Dược học |
TYD |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 114 |
Răng - Hàm - Mặt |
TYD |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 113 |
Giáo dục Tiểu học |
PHKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 112 |
Quản trị kinh doanh |
PHKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 111 |
Công nghệ thông tin |
PHKT |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
17/11/2025 |
17/11/2030 |
Xem tại đây |
| 110 |
Y khoa |
TYD |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
30/5/2025 |
30/5/2030 |
Xem tại đây |
| 109 |
Điều dưỡng |
TYD |
|
VNU-CEA |
2025 |
Đạt |
30/5/2025 |
30/5/2030 |
Xem tại đây |
| 108 |
Thương mại điện tử |
ĐHKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/3/2025 |
24/3/2030 |
Xem tại đây |
| 107 |
Thống kê kinh tế |
ĐHKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/3/2025 |
24/3/2030 |
Xem tại đây |
| 106 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
ĐHKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/3/2025 |
24/3/2030 |
Xem tại đây |
| 105 |
Luật |
ĐHKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/3/2025 |
24/3/2030 |
Xem tại đây |
| 104 |
Thạc sĩ Tâm lý học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2024
|
Đạt
|
24/01/2025
|
24/01/2030
|
|
|
103
|
Cử nhân Giáo dục công dân
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2024
|
Đạt
|
24/01/2025
|
24/01/2030
|
|
|
102
|
Cử nhân Văn hóa học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2024
|
Đạt
|
24/01/2025
|
24/01/2030
|
|
|
101
|
Cử nhân Quản lý tài nguyên môi trường
|
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
| 100 |
Kỹ thuật thực phẩm |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
| 99 |
Công nghệ thông tin |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
| 98 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
| 97 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
| 96 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
ĐHSPKT |
|
VNU-CEA |
2024 |
Đạt |
24/01/2025 |
24/01/2030 |
Xem tại đây |
|
95
|
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
ĐHSPKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt |
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
94
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
|
ĐHSPKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
93
|
Toán Giải tích (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
92
|
Giáo dục học Tiểu học (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
91
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
90
|
Sư phạm Tin học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
89
|
Cử nhân Địa lý học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
88
|
Cử nhân Hóa học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
87
|
Cử nhân Báo chí
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
86
|
Cử nhân Việt Nam học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
85
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
|
84
|
Kinh tế
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
|
83
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
|
82
|
Kinh doanh thương mại
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
|
81
|
Quản trị nhân lực
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
|
80
|
Quản lý nhà nước
|
ĐHKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
|
79
|
Luật kinh tế
|
ĐHKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
|
78
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
|
77
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
|
76
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
|
75
|
Quốc tế học (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
74
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
73
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
72
|
Ngôn ngữ Nga
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
71
|
Tiếng Anh thương mại (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
70
|
Tiếng Anh (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
69
|
Ngôn ngữ Nhật (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
68
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
67
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
|
66
|
Công nghệ sinh học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
|
65
|
Kỹ thuật hóa học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
|
64
|
Kỹ thuật môi trường
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
|
63
|
Kỹ thuật nhiệt
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
|
62
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
61
|
Quản lý xây dựng (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
60
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
59
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
30/9/29
|
|
|
58
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
30/9/29
|
|
|
57
|
Công nghệ kỹ thuật VLXD
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
30/9/29
|
|
|
56
|
Công nghệ thông tin CLC (Ngoại ngữ Nhật)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
55
|
Khoa học máy tính (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
54
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
53
|
Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
52
|
Kỹ thuật Điện
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
|
51
|
Khoa học Y sinh
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
|
50
|
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
|
49
|
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
|
48
|
Ngôn ngữ Pháp
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
47
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
46
|
Ngôn ngữ Nhật
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
45
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
44
|
Công tác xã hội
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
43
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
42
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
41
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
|
40
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
|
39
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
|
38
|
Sư phạm Toán học
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
|
37
|
Đông phương học
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
|
36
|
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí-chuyên ngành SX tự động
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
|
35
|
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật điện-chuyên ngành Tin học công nghiệp
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
|
34
|
CLC PFIEV ngành Công nghệ thông tin-chuyên ngành Công nghệ phần mềm
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
|
33
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử - Viễn thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
|
32
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng và IoT
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
|
31
|
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
|
30
|
Quản lý công nghiệp
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
|
29
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
|
28
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
|
27
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
|
26
|
Ngân hàng
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
|
25
|
Tài chính doanh nghiệp
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
|
24
|
Quản trị khách sạn
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
|
23
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
|
22
|
Tâm lý học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
|
21
|
Công nghệ Sinh học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
|
20
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
|
19
|
Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí Động lực
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
|
18
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
|
17
|
Kỹ thuật Công trình Xây dựng
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
|
16
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
|
15
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
20/12/19
|
19/12/24
|
|
|
14
|
Kiểm toán
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
|
13
|
Kinh doanh quốc tế
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
|
12
|
Marketing
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
|
11
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
|
9
|
Kế toán
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
|
8
|
Quốc tế học
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
|
7
|
Kiến trúc
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
|
6
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
|
3
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
|
2
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
|
1
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|