|
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
STT
|
TÊN XƯỞNG
|
SỐ LƯỢNG
|
DIỆN TÍCH (m2)
|
|
1
|
Các Phòng thí nghiệm Khoa Hóa
|
|
|
|
|
Xưởng TT CN thực phẩm
|
1
|
112
|
|
2
|
Các Phòng thí nghiệm Khoa Điện
|
|
|
|
|
Xưởng điện
|
1
|
346
|
|
3
|
Các PTN Khoa CN Nhiệt – Điện lạnh
|
|
|
|
|
Xưởng Nhiệt
|
1
|
396
|
|
4
|
Các PTN Khoa Cơ khí giao thông
|
|
|
|
|
Xưởng Động lực
|
1
|
512
|
|
5
|
Các PTN Khoa Cơ khí
|
|
|
|
|
Xưởng Cơ khí
|
1
|
512
|
|
|
Xưởng Hàn
|
1
|
128
|
|
|
Xưởng Đúc
|
1
|
348
|
|
6
|
Các PTN Khoa Kiến trúc
|
|
|
|
|
Xưởng mô hình
|
1
|
70
|
|
7
|
Các PTN Khoa ĐTVT
|
|
|
|
|
Xưởng điện tử
|
1
|
132
|
|
8
|
Các PTN Khoa FAST
|
|
|
|
|
Xưởng thực hành
|
1
|
52
|
|
9
|
Các PTN Khoa Xây dựng Cầu đường
|
|
|
|
|
Xưởng thực hành các Xây dựng
|
1
|
632
|
|
10
|
Các PTN Khoa Công trình thủy
|
|
|
|
|
Xưởng ươm tạo CN
|
1
|
265
|
|
11
|
Các PTN Khoa XD Dân dụng
|
|
|
|
|
Xưởng công trình
|
1
|
200
|
|
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
|
|
1
|
Xưởng Rèn - Dập
|
1
|
228
|
|
2
|
Xưởng Gò – Hàn
|
1
|
269
|
|
3
|
Xưởng Nguội
|
1
|
282
|
|
4
|
Xưởng Đúc
|
1
|
282
|
|
5
|
Xưởng Chế tạo máy
|
1
|
680
|
|
6
|
Xưởng CNC
|
1
|
345
|
|
7
|
Xưởng Sản xuất tự động
|
1
|
340
|
|
8
|
Xưởng Nhiệt - Máy lạnh
|
1
|
680
|
|
9
|
Xưởng Cơ khí Ô tô
|
1
|
980
|
|
10
|
Xưởng TH Thiết Kế Kiến trúc
|
1
|
127,5
|
|
11
|
Xưởng TH xây dựng & Bãi thực tập tay nghề XD
|
1
|
270
|
|
12
|
Xưởng điện tử
|
1
|
118,5
|
|
13
|
Xưởng Điện 1 (Xưởng 1)
|
1
|
680
|
|
14
|
Xưởng Điện 2 (Xưởng 2)
|
1
|
680
|
|
15
|
Xưởng thực hành tin học xây dựng
|
1
|
120
|
|
16
|
Xưởng thực hành tay nghề xây dựng
|
1
|
130
|