|
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
STT
|
TÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
|
SỐ LƯỢNG
|
DIỆN TÍCH
(m2)
|
|
|
1
|
Các Phòng thí nghiệm Khoa Hóa
|
|
|
|
|
|
PTN Công nghệ sinh học
|
2
|
200
|
|
|
|
PTN Nuôi cấy mô
|
1
|
73
|
|
|
|
Phòng cơ lý Polymer
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN CN Thực phẩm
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Đánh giá cảm quan
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa sinh
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Vi sinh
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Điện Hóa
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Cơ lý
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Silicat
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Quá trình thiết bị
|
1
|
122
|
|
|
|
PTN Polymer
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa dầu
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN đánh giá CLSP dầu mỏ
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa dược
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa hữu cơ
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa lý
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa vô cơ
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa phân tích 1
|
1
|
112
|
|
|
|
PTN Hóa phân tích 1
|
1
|
56
|
|
|
|
PTN Hóa lý
|
1
|
56
|
|
|
|
PTN Vật lý
|
3
|
336
|
|
|
|
PTN CN-Hóa lọc dầu
|
1
|
416
|
|
|
2
|
Các Phòng thí nghiệm Khoa Điện
|
|
|
|
|
|
PTN Cao áp
|
1
|
78
|
|
|
|
PTN KT Đo lường
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN Bảo vệ rơle
|
1
|
42
|
|
|
|
PTN Mạng điện
|
1
|
84
|
|
|
|
PTN Kỹ thuật điện
|
1
|
84
|
|
|
|
PTN Lưới điện thông minh
|
1
|
106
|
|
|
|
PTN Máy điện
|
1
|
84
|
|
|
|
PTN Lý thuyết mạng điện 1 &2
|
1
|
42
|
|
|
|
PTN Thiết bị điện
|
1
|
84
|
|
|
|
PTN truyền điện
|
1
|
84
|
|
|
|
PTN Mạch điện tử
|
1
|
32
|
|
|
|
PTN Vi điều khiển
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN Điện tử Công suất
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN Điều khiển logic
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN Điều khiển quá trình
|
1
|
84
|
|
|
|
Trạm thí nghiệm điện
|
1
|
515
|
|
|
3
|
Các PTN Khoa CN Nhiệt – Điện lạnh
|
|
|
|
|
|
PTN CS Kỹ thuật Nhiệt
|
1
|
73
|
|
|
|
PTN Hệ thống Sấy
|
1
|
58
|
|
|
|
PTN Điều hòa không khí
|
1
|
58
|
|
|
|
PTN Năng lượng mới
|
1
|
120
|
|
|
|
PTN Lò hơi
|
1
|
162
|
|
|
|
PTN CN Nhiệt điện
|
1
|
140
|
|
|
|
PTN Cơ nhiệt điện
|
1
|
140
|
|
|
4
|
Các PTN Khoa Môi trường
|
|
|
|
|
|
PTN phân tích hữu cơ
|
2
|
145
|
|
|
|
PTN Môi trường
|
3
|
256
|
|
|
|
TT CN-BV Môi trường ( 3 tầng – 6 PTN)
|
1
|
426
|
|
|
5
|
Các PTN Khoa Cơ khí giao thông
|
|
|
|
|
|
PTN NLCT máy 1
|
1
|
74
|
|
|
|
PTN NLCT máy 2
|
1
|
77
|
|
|
|
PTN Sức bền vật liệu
|
1
|
77
|
|
|
|
PTN thủy khí & máy thủy khí
|
1
|
170
|
|
|
|
PTN khí nén
|
1
|
114
|
|
|
|
PTN Tàu Thủy
|
1
|
41
|
|
|
|
TT thay thế
|
1
|
645
|
|
|
6
|
Các PTN Khoa Cơ khí
|
|
|
|
|
|
PTN Chế tạo máy
|
1
|
86
|
|
|
|
PTN Đo lường &XLSL
|
1
|
86
|
|
|
|
PTN XS tự động Và ĐK số
|
1
|
113
|
|
|
|
PTN Cam
|
1
|
113
|
|
|
|
PTN TĐ &ĐK Thủy khí
|
1
|
113
|
|
|
|
PTN Kim loại & Nhiệt luyện
|
1
|
113
|
|
|
|
PTN Hàn
|
1
|
86
|
|
|
|
PTN Gia công áp lực
|
1
|
86
|
|
|
|
Viện cơ khí (2 tầng - 9 PTN)
|
1
|
1186
|
|
|
7
|
Các PTN Khoa Kiến trúc
|
|
|
|
|
|
Phòng vẽ kiến trúc
|
1
|
145
|
|
|
|
Phòng Họa thất
|
1
|
70
|
|
|
8
|
Các PTN Khoa CNTT
|
|
|
|
|
|
PTN Cisco
|
1
|
110
|
|
|
|
Phòng mạng không dây
|
1
|
110
|
|
|
|
PTN Hệ thống nhúng
|
1
|
110
|
|
|
|
PTN Datic
|
1
|
52
|
|
|
9
|
Các PTN Khoa ĐTVT
|
|
|
|
|
|
PTN Mô phỏng
|
1
|
66
|
|
|
|
PTN Điện tử 1
|
1
|
132
|
|
|
|
PTN Điện tử 2 + Vi xử lý
|
2
|
66
|
|
|
10
|
Các PTN Khoa FAST
|
|
|
|
|
|
PTN Robot
|
1
|
132
|
|
|
|
Phòng NC dự án
|
1
|
66
|
|
|
|
Phòng quản lý thiết bị
|
1
|
54
|
|
|
|
PTN Hệ thống nhùng
|
1
|
152
|
|
|
|
PTN Viễn thông
|
1
|
72
|
|
|
|
PTN Sản xuất tự động
|
1
|
220
|
|
|
|
PTN Vật lý
|
1
|
110
|
|
|
|
PTN Quang học
|
1
|
65
|
|
|
|
PTN Hóa học
|
1
|
110
|
|
|
|
PTN Tin học Công nghiệp
|
1
|
184
|
|
|
11
|
Các PTN Khoa Xây dựng Cầu đường
|
|
|
|
|
|
PTN Cầu đường
|
1
|
105
|
|
|
|
PTN Địa cơ
|
1
|
210
|
|
|
|
PTN Trắc địa
|
1
|
105
|
|
|
|
PTN Vật liệu Xây dựng
|
1
|
210
|
|
|
12
|
Các PTN Khoa Công trình thủy
|
|
|
|
|
|
PTN Thủy lực – thủy điện
|
1
|
210
|
|
|
|
PTN Cơ học tính toán
|
1
|
105
|
|
|
|
PTN Công trình thủy
|
1
|
40
|
|
|
13
|
Các PTN Khoa XD Dân dụng
|
|
|
|
|
|
PTN Kết cấu công trình
|
1
|
360
|
|
|
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN
|
|
1
|
Phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng/trại thực hành
|
39
|
3443
|
|
|
|
Phòng thực hành máy tính
|
32
|
2733
|
|
|
|
Phòng thực hành điện tử viễn thông
|
7
|
710
|
|
|
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
|
|
1
|
Phòng TN công nghệ Vật liệu
|
1
|
89,1
|
|
|
2
|
Phòng TN Hóa Cơ bản
|
1
|
89,1
|
|
|
3
|
Phòng TN công nghệ môi trường
|
1
|
89,1
|
|
|
4
|
Phòng TN Quá trình Thiết bị
|
1
|
207,3
|
|
|
5
|
Phòng TN Công nghệ Hóa học
|
1
|
89,1
|
|
|
6
|
Phòng TN công nghệ Thực phẩm
|
1
|
138,3
|
|
|
7
|
Phòng TN công nghệ Sinh học
|
1
|
84,1
|
|
|
8
|
Phòng TN Hóa - Vi sinh
|
1
|
84,1
|
|
|
9
|
Phòng TN Kiểm định chất lượng Công trình
|
1
|
55
|
|
|
10
|
Phòng TN XD Cầu đường
|
1
|
185
|
|
|
11
|
Phòng thí nghiệm Xây dựng
|
1
|
192
|
|
|
12
|
Phòng TN Sức bền Vật liệu
|
1
|
70
|
|
|
13
|
Phòng TN Kỹ thuật đo
|
1
|
87
|
|
|
14
|
Phòng TN máy điện
|
1
|
118,5
|
|
|
15
|
Phòng TN tự động hóa
|
1
|
127,5
|
|
|
16
|
Phòng TN Điện Tử
|
1
|
88,5
|
|
|
17
|
Phòng TN Điện tử Viễn Thông
|
1
|
78
|
|
|
18
|
Phòng TN Hệ thống nhúng và VĐK
|
1
|
103,5
|
|
|
19
|
Phòng Thí nghiệm Cơ điện tử
|
1
|
240
|
|
|
20
|
Phòng máy tính số 1 (40 máy)
|
1
|
103,5
|
|
|
21
|
Phòng máy tính số 2 (40 máy)
|
1
|
118,5
|
|
|
22
|
Phòng máy tính số 3 (65 máy)
|
1
|
136,5
|
|
|
23
|
Phòng máy tính số 4 (40 máy)
|
1
|
127,5
|
|
|
24
|
Phòng máy tính Điện tử - Truyền thông (40 máy)
|
1
|
120
|
|
|
25
|
Bãi thực hành xây dựng
|
1
|
190
|
|
|
26
|
Phòng máy tính khoa Cơ Khí (40 máy)
|
1
|
118,5
|
|
|
27
|
Phòng Nghiên cứu đề tài cấp Nhà nước
|
1
|
103,5
|
|
|
IV. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
1
|
Phòng thí nghiệm các hợp chất có hoạt tính sinh học (B2.106)
|
1
|
41
|
|
|
2
|
Phòng thí nghiệm công nghệ Tảo và Nấm (B2.106)
|
1
|
41
|
|
|
3
|
Phòng thí nghiệm công nghệ Vi sinh (B2.105)
|
1
|
81
|
|
|
4
|
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô và TB thực vật (B2.103)
|
1
|
41
|
|
|
5
|
Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử (B2.103)
|
1
|
41
|
|
|
6
|
Phòng Thí nghiệm Phân tích Môi trường (B2.102)
|
1
|
81
|
|
|
7
|
Phòng thí nghiệm Sinh học đại cương(B2.306)
|
1
|
41
|
|
|
8
|
Phòng Thí nghiệm Di truyền – Sinh lý Động vật
|
1
|
41
|
|
|
9
|
Nhà thực nghiệm sinh học
|
1
|
161
|
|
|
10
|
PTN PP Giảng dạy Hóa (B2.206)
|
1
|
81
|
|
|
11
|
PTN Hóa Lý (B2.205)
|
1
|
81
|
|
|
12
|
PTN Hóa Đại Cương (B2.204)
|
1
|
81
|
|
|
13
|
PTN Xử Lý mẫu (B2.203)
|
1
|
81
|
|
|
14
|
PTN Phân Tích mẫu (B2.202)
|
1
|
41
|
|
|
15
|
PTN Phân Tích môi trường (B2.202)
|
1
|
41
|
|
|
16
|
PTN Sắc Kí (B2.201)
|
1
|
41
|
|
|
17
|
PTN Phân tích nguyên tố (B2.201)
|
1
|
41
|
|
|
18
|
PTN Chuyên đề 1 (B2.303)
|
1
|
81
|
|
|
19
|
PTN Chuyên đề 2 (B2.202)
|
1
|
47
|
|
|
20
|
Phòng thí nghiệm điện tử (B3.207)
|
1
|
87
|
|
|
21
|
Phòng thí nghiệm PPGD vật lý (B3.208)
|
1
|
87
|
|
|
22
|
Phòng thí nghiệm điện và từ (B3.307)
|
1
|
87
|
|
|
23
|
Phòng thí nghiệm cơ học (B3.308)
|
1
|
87
|
|
|
24
|
Phòng thí nghiệm quang và nhiệt (B3.407)
|
1
|
87
|
|
|
25
|
Phòng thí nghiệm khoa học vật liệu 2 (B3.408)
|
1
|
87
|
|
|
26
|
Phòng thí nghiệm vật lý đại cương nâng cao (B3.507)
|
1
|
87
|
|
|
27
|
Phòng thí nghiệm khoa học vật liệu 1 (B3.108)
|
1
|
87
|
|
|
28
|
Phòng Thực hành địa lý (B2.301)
|
1
|
87
|
|
|
29
|
Phòng tập múa
|
2
|
251
|
|
|
30
|
Phòng tư vấn tâm lý học đường
|
1
|
79
|
|
|
31
|
Phòng Studio
|
2
|
145
|
|
|
32
|
Phòng thực hành máy tính
|
15
|
1619
|
|
|
33
|
Phòng thực hành nhạc
|
2
|
80
|
|
|
V. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
1
|
Phòng thí nghiệm (Phòng thực nghiệm văn hóa)…
|
5
|
535
|
|
|
2
|
Phòng thực hành máy tính
|
12
|
720
|
|
|
VI. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
1
|
Phòng thực hành Du lịch
|
1
|
525
|
|
|
2
|
Phòng thực hành Marketing
|
1
|
120
|
|