| STT |
MÃ TRƯỜNG / NGÀNH |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện phụ |
Điều kiện
học lực lơp |
| I |
DDK |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
|
|
|
| 1 |
7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
23.00 |
|
|
| 2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
25.75 |
|
|
| 3 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
25.75 |
|
|
| 4 |
7540101CLC |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 5 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
22.00 |
|
|
| 6 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
18.00 |
|
|
| 7 |
PFIEV |
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) |
18.00 |
|
|
| 8 |
7905206 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
18.00 |
|
|
| 9 |
7905216 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
18.00 |
|
|
| 10 |
7580101 |
Kiến trúc |
18.00 |
|
|
| 11 |
7580101CLC |
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 12 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
23.00 |
|
|
| 13 |
7580301CLC |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 14 |
7520103B |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không |
26.00 |
|
|
| 15 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
16.00 |
|
|
| 16 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
27.50 |
|
|
| 17 |
7520216CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) |
24.00 |
|
|
| 18 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
24.50 |
|
|
| 19 |
7520201CLC |
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 20 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
25.00 |
|
|
| 21 |
7520207CLC |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 22 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
16.00 |
|
|
| 23 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
18.00 |
|
|
| 24 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
26.00 |
|
|
| 25 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
16.00 |
|
|
| 26 |
7580201CLC |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 27 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
22.75 |
|
|
| 28 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
16.00 |
|
|
| 29 |
520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
25.00 |
|
|
| 30 |
7520114CLC |
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) |
19.00 |
|
|
| 31 |
7520103A |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực |
24.50 |
|
|
| 32 |
7520103CLC |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 33 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
16.00 |
|
|
| 34 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
21.00 |
|
|
| 35 |
7520115CLC |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
16.00 |
|
|
| 36 |
7580201A |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Tin học xây dựng) |
20.00 |
|
|
| 37 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18.00 |
|
|
| 38 |
7580205CLC |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) |
18.00 |
|
|
| 39 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
20.00 |
|
|
| 40 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
18.00 |
|
|
| II |
DDQ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
|
|
|
| 1 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
21.00 |
|
|
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
3.00 |
|
|
| 3 |
7340302 |
Kiểm toán |
23.00 |
|
|
| 4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
27.00 |
|
|
| 5 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
24.00 |
|
|
| 6 |
7310101 |
Kinh tế |
21.50 |
|
|
| 7 |
7340420 |
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
22.00 |
|
|
| 8 |
7380101 |
Luật |
21.25 |
|
|
| 9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
25.00 |
|
|
| 10 |
7340115 |
Marketing |
26.50 |
|
|
| 11 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
21.00 |
|
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
26.00 |
|
|
| 13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
25.50 |
|
|
| 14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
|
|
| 15 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
24.50 |
|
|
| 16 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
23.50 |
|
|
| 17 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
21.00 |
|
|
| 18 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
24.50 |
|
|
| III |
DDS |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
|
|
|
| 1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
20.00 |
|
Giỏi |
| 3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 4 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
20.00 |
|
Giỏi |
| 6 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
20.00 |
|
Giỏi |
| 9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
20.00 |
|
Giỏi |
| 10 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
20.00 |
|
Giỏi |
| 11 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
20.00 |
|
Giỏi |
| 12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
20.00 |
|
Giỏi |
| 13 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
20.00 |
|
Giỏi |
| 14 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
20.00 |
|
Giỏi |
| |
7140250 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học |
20.00 |
|
Giỏi |
| 16 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
20.00 |
|
Giỏi |
| 17 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
20.00 |
|
Khá, Giỏi |
| 18 |
7320101 |
Báo chí |
18.00 |
|
|
| 19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
16.00 |
|
|
| 20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
16.00 |
|
|
| 21 |
7480201DT |
Công nghệ thông tin (ưu tiên) |
16.00 |
|
|
| 22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
16.00 |
|
|
| 23 |
7310501 |
Địa lý học (chuyên ngành: Địa lý du lịch) |
17.00 |
|
|
| 24 |
7440112 |
Hóa học |
16.00 |
|
|
| 25 |
7229010 |
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) |
16.00 |
|
|
| 26 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
16.00 |
|
|
| 27 |
7310401 |
Tâm lý học |
17.00 |
|
|
| 28 |
7229040 |
Văn hoá học |
16.00 |
|
|
| 29 |
7229030 |
Văn học |
16.00 |
|
|
| 30 |
7420201KT |
Công nghệ Sinh học (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 31 |
7760101KT |
Công tác xã hội (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 32 |
7440112KT |
Hóa học (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 33 |
7229010KT |
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 34 |
7850101KT |
Quản lý tài nguyên và môi trường (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 35 |
7229040KT |
Văn hoá học (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| 36 |
7229030KT |
Văn học (đào tạo tại Kon Tum) |
16.00 |
|
|
| IV |
DDF |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
|
|
| 1 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
25.73 |
|
Giỏi |
| 2 |
7140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
21.68 |
|
Giỏi |
| 3 |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
21.23 |
|
Giỏi |
| 4 |
7310608 |
Đông phương học |
18.77 |
|
|
| 5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
23.55 |
|
|
| 6 |
7220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
18.20 |
|
|
| 7 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
25.42 |
|
|
| 8 |
7220210CLC |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) |
24.03 |
|
|
| 9 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
18.10 |
|
|
| 10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
25.20 |
|
|
| 11 |
7220209CLC |
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
21.80 |
|
|
| 12 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
18.41 |
|
|
| 13 |
7220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
22.23 |
|
|
| 14 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.48 |
|
|
| 15 |
7220204CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
23.45 |
|
|
| 16 |
7310601 |
Quốc tế học |
18.40 |
|
|
| 17 |
7310601CLC |
Quốc tế học (Chất lượng cao) |
19.70 |
|
|
| V |
strong>DSK |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT |
|
|
|
| 1 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
18.17 |
|
|
| 2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành Cơ khí chế tạo) |
18.05 |
|
|
| 3 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
18.10 |
|
|
| 4 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) |
18.13 |
|
|
| 5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
18.17 |
|
|
| 6 |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông(chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
18.00 |
|
|
| 7 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
18.00 |
|
|
| 8 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
22.20 |
|
|
| 9 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
19.13 |
|
|
| 10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
21.53 |
|
|
| 11 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
19.75 |
|
|
| 12 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng(chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) |
18.04 |
|
|
| 13 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
18.00 |
|
|
| 14 |
7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
18.34 |
|
|
| 15 |
7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp(chuyên ngành theo 14 ngành đào tạo tại Trường) |
21.56 |
|
Giỏi |
| VI |
DDP |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM |
|
|
|
| 1 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
15.00 |
|
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
15.00 |
|
|
| 3 |
7340301 |
Kế toán |
15.00 |
|
|
| 4 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
15.00 |
|
|
| 5 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) |
15.00 |
|
|
| 6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
15.00 |
|
|
| 7 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
15.00 |
|
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh Doanh |
15.00 |
|
|
| VII |
DDV |
VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT - ANH |
|
|
|
| 1 |
7480205DT |
Khoa học Dữ liệu (Đặc thù) |
20.00 |
|
|
| 2 |
7480204 |
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính |
18.67 |
|
|
| 3 |
7420204 |
Khoa học Y sinh |
18.50 |
|
|
| 4 |
7340124 |
Quản trị và Kinh doanh quốc tế |
18.86 |
|
|
| VIII |
DDY |
KHOA Y DƯỢC |
|
|
|
| 1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
24.53 |
Toán ≥ 8.03;
Sinh ≥ 7.8;
Hóa ≥ 8.2 |
Khá, Giỏi |
| IX |
DDI |
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
|
| 1 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18.00 |
|
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.00 |
|
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
18.00 |
|
|
| X |
VKU |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN |
|
|
|
| 1 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18.00 |
|
|
| 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
18.00 |
|
|
| 3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
18.00 |
|
|